Characters remaining: 500/500
Translation

delta wing

Academic
Friendly

Từ "delta wing" trong tiếng Anh có thể được hiểu "cánh tam giác" hoặc "cánh mũi tên". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không thiết kế máy bay. Cánh delta hình dạng giống như một tam giác, với một gốc rộngphía sau nhọnphía trước. Thiết kế này giúp tăng tính ổn định khả năng bay ở tốc độ cao.

Định nghĩa:
  • Delta wing (cánh tam giác): một kiểu hình dạng của cánh máy bay, hình dạng giống tam giác. Cánh delta được sử dụng để cải thiện khả năng bay ở tốc độ cao giúp máy bay tính ổn định tốt hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The fighter jet has a delta wing design."
    (Chiếc máy bay chiến đấu thiết kế cánh tam giác.)

  2. Câu nâng cao: "The delta wing configuration allows for better maneuverability at high speeds, making it ideal for advanced military aircraft."
    (Cấu hình cánh tam giác cho phép khả năng điều khiển tốt hơntốc độ cao, làm cho trở nên lý tưởng cho các máy bay quân sự tiên tiến.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Wing (cánh): Cánh phần của máy bay giúp tạo ra lực nâng.
  • Aerofoil (hình dáng khí động học): hình dạng của cánh máy bay để tối ưu hóa lực nâng giảm lực cản.
  • Canard (cánh mũi): cánh nhỏ nằmphía trước máy bay, giúp kiểm soát ổn định.
Từ đồng nghĩa:
  • Triangular wing (cánh hình tam giác): Một thuật ngữ khác chỉ đến cùng một kiểu cánh, tuy nhiên ít được sử dụng hơn "delta wing".
Cách sử dụng khác:
  • Delta wing aircraft (máy bay cánh tam giác): Chỉ chung cho những loại máy bay được thiết kế với cánh tam giác.
  • Delta wing layout (bố trí cánh tam giác): Sử dụng để mô tả cách sắp xếp cánh tam giác trên máy bay.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "delta wing" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể tìm hiểu về các thuật ngữ khác trong lĩnh vực hàng không như: - Take off (cất cánh): Khi máy bay bắt đầu bay. - Land (hạ cánh): Khi máy bay trở lại mặt đất.

Kết luận:

Từ "delta wing" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ kỹ thuật còn mang lại ý nghĩa sâu sắc về thiết kế hiệu suất của máy bay.

Noun
  1. cánh tam giác
  2. cánh mũi tên

Comments and discussion on the word "delta wing"