Từ "delta wing" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "cánh tam giác" hoặc "cánh mũi tên". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng không và thiết kế máy bay. Cánh delta có hình dạng giống như một tam giác, với một gốc rộng ở phía sau và nhọn ở phía trước. Thiết kế này giúp tăng tính ổn định và khả năng bay ở tốc độ cao.
Câu đơn giản: "The fighter jet has a delta wing design."
(Chiếc máy bay chiến đấu có thiết kế cánh tam giác.)
Câu nâng cao: "The delta wing configuration allows for better maneuverability at high speeds, making it ideal for advanced military aircraft."
(Cấu hình cánh tam giác cho phép khả năng điều khiển tốt hơn ở tốc độ cao, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các máy bay quân sự tiên tiến.)
Mặc dù "delta wing" không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể tìm hiểu về các thuật ngữ khác trong lĩnh vực hàng không như: - Take off (cất cánh): Khi máy bay bắt đầu bay. - Land (hạ cánh): Khi máy bay trở lại mặt đất.
Từ "delta wing" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ kỹ thuật mà còn mang lại ý nghĩa sâu sắc về thiết kế và hiệu suất của máy bay.